Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contact man




contact+man
['kɔntækt'mæn]
danh từ
nhân viên cơ quan phụ trách việc tiếp xúc với nhân dân


/'kɔntækt'mæn/

danh từ
nhân viên cơ quan phụ trách việc tiếp xúc với nhân dân

Related search result for "contact man"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.